Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Glucosamine Orihiro Orihiro có công dụng hỗ trợ hạn chế quá trình thoái hóa khớp.
STT Tên chỉ tiêu Đơn vị tính Mức công bố
1 Glucosamine mg/1v 150 ± 20%
2 Axit Hyaluronic mg/1v 0.1±20%
3 Canxi (dạng sử dụng Calci carbonat) mg/1v 1.7 ± 20%
4 Magie (dạng sử dụng Magnesi carbonat) mg/1v 1 ± 20%
5 Kẽm sulphate mg/1v 0.1 ± 20%
6 Vitamin B1 (dạng sử dụng Thiamin hydroclorid) mg/1v 0.2 ± 20%
7 Vitamin B6 (dạng sử dụng Pyridoxin hydroclorid) mg/1v 0.35 ± 20%
8 Vitamin D (dạng sử dụng Cholecalciferol) µg/1v 0.35 ± 20%
9 Vitamin K (dạng sử dụng Menaquinon) µg/1v 1 ± 20%
10 Axit Folic µg/1v 25 ± 20%
11 Nhóm corticoid định tính âm tính
Thông tin thành phần
|
Hàm lượng
|
Glucosamine HCl (từ tôm và cua)
|
1500mg
|
Phức hợp protein mucopolysaccharide
|
100mg
|
Collagen thủy phân lên men (nguồn gốc từ lợn)
|
100mg
|
Dolomite
|
78mg
|
Bột dầu ăn
|
50mg
|
chiết xuất mầm đậu nành
|
10mg
|
Chiết xuất sụn gà
|
10mg
|
Men chứa kẽm
|
10mg
|
Vitamin B6
|
3.5mg
|
Vitamin B1
|
2mg
|
Hyaluronic acid phân tử lượng thấp
|
1mg
|
Folic Acid
|
250mcg
|
Vitamin D
|
3.5mcg
|